- Áp dụng các tiêu chuẩn :
- JIS C 1514: 2002 ClassI
- ISO 7196: 1995
- Dải tần số:
- FLAT (FLAT : 1~100Hz)
- G - áp suất âm trọng số: LG (G ISO 7196 Reference) 1/3-octave (FLAT:1~80Hz)
- Độ nhậy microphone: TYPE 7146NL(-28dB, độc lập: -26dB)
- Phạm vi điều kiển: 10dB với 06 bước 20÷80dB; 20 ÷ 90dB; 20÷100Db; 20÷110dB; 30÷120dB; 40÷130dB
- Phạm vi đo:
- 10 db với 06 bước
- 20dB ÷80dB
- 20dB ÷90dB
- 30dB ÷100dB
- 40dB ÷ 110dB
- 50dB ÷ 120dB
- 60dB ÷ 130dB
- Dải tần số phân tích: 1/1 Octave filter: 1Hz,1.25Hz,1.6Hz, 2Hz, 2.5Hz, 3.15Hz, 4Hz, 5Hz, 6.3Hz, 8Hz, 10Hz,12.5Hz, 16Hz, 20Hz, 25Hz, 31.5Hz, 40Hz, 50Hz, 63Hz, 80Hz OA,AP,G
- Mức đo:
- G: 40dB~130dB
- FLAT: 50dB~130dB
- 1/3-octave: 30dB~130dB
- Qúa khoảng: +3dB với mức trần
- Mức độ tự tiếng ồn: mức dải đo thấp hơn dB, ở mức cao hơn 8 dB ở mức tự ồn
- Trọng số thời gian: nhanh/ chậm/ 10 giây
- Tần số trọng số: G (kỹ thuật số)/ FLAT
- Các thông số đo:
- Áp lực âm thanh (LP)
- G-áp suất âm trọng số (LG)
- Mức áp suất âm liên tục tương đương trọng số (Leq)
- Mức áp suất âm cực đại (Lmax)
- Thời gian đo: 1s, 3s, 5s, 10s, 1mim, 10mim, 15mim, 30mim, 1h, 8h, 12h, 24h, hoặc tối đa 199h59m59s
- Thời gian lấy mẫu:
- 8 µs (Leq, Lmax, Lmin, Lpeq, Lpmax)
- 666μs (LGeq, LGmax),
- 64ms (LN)
- Chức năng xóa dữ liệu: Dừng, và chức năng xóa trước 3 hoặc 5 giây, bắt đầu bộ nhớ dữ liệu: lựa chọn tự động hoặc thủ công
- Chức năng hẹn giờ: có thể cài đặt thời gian để ngừng các phép đo tại bất kì thời điểm nào
- Hiển thị:
- Màn hình tinh thể lỏng LCD 128x64 điểm
- Dải hiển thị: hiển thị 04 chữ số
- Chu kỳ hiển thị: khoảng thời gian 1 giây
- Thanh hiển thị: khoảng thời gian 0.1 giây
- Cảnh báo:
- Qúa: + 3dB từ thang đo cao nhất
- Dưới: - 0.6 dB từ thang đo thấp nhất
- Tình trạng Pin
- Thời gian: năm/ tháng/ ngày/ giờ:phút:giây
- Tín hiệu hiệu chuẩn: hiệu chuẩn điện tử với bộ dao động bên trong (sóng hình sin 1kHz, 20Hz)
- Kết quả đo: được lưu trữ trên bộ nhớ của máy hoặc thẻ nhớ ngoài.
- Nhiệt độ hoạt động: -10 đến 500C
- Ẩm độ: 30% đến 90% RH ( không thấm nước)
- Nguồn điện: 4 pin AA 1.5V
- Có ngõ ra AC và DC dùng để kết nối với bộ vẽ biểu đồ độ ồn theo thời gian và cổng USB kết nối với máy vi tính.
- Có chức năng giữ lại kết quả Max/Min.
- Có chỉ thị tín hiệu quá tải.
- Hiển thị năng lượng pin trên màn hình
- Có khe cắm thẻ để kết nối với thẻ nhớ hoặc thẻ phân tích
- Kích thước : 85 (W) x 328 (H) x 48 (D)mm
- Trọng lượng : 450g ( bao gồm pin)
- Đáp ứng tiêu chuẩn: JIS C1514 (IEC61260): Class 1
- Chế độ đo: Lq; Leq; LE; Lmax
- Dải tần phân tích:
- 1/1 Octave filter: 16Hz; 31.5 Hz; 63Hz; 125Hz; 250Hz; 500 Hz; 1kHz; 2kHz; 4kHz; 8kHz; AP
- 1/3 Octave filter: 12.5 Hz; 16 Hz; 20Hz; 25 Hz; 31.5 Hz; 40 Hz; 50 Hz; 63 Hz; 80 Hz; 100 Hz; 125 Hz; 160 Hz; 200 Hz; 250 Hz; 315 Hz; 400 Hz; 500 Hz; 630 Hz; 800 Hz; 1 kHz; 1.25 kHz; 1.6 kHz; 2 kHz; 2.5 kHz; 3.15 kHz; 4 kHz; 5 kHz; 6.3 kHz; 8 kHz; 10 kHz; 12.5 kHz; 16 kHz; AP
- Phạm vi đo:
- 10 db với 06 bước
- 20dB ÷80dB
- 20dB ÷90dB
- 30dB ÷100dB
- 40dB ÷ 110dB
- 50dB ÷ 120dB
- 60dB ÷ 130dB
- Máy chính
- Thẻ nhớ SD Card
- PNC Pin card
- Card phân tích thời gian thực Realtime 1/1 và 1/3 Octave
- Miếng chắn gió (Windscreen)
- Hộp đựng
- 04 Pin Alkaline 1.5V
- Driver
- Handstrap (dây cầm)
- Tài liệu hướng dẫn sử dụng tiếng Anh + tiếng Việt