1. Tính năng kỹ thuật:
- Bộ điều khiển lấy mẫu Isokinetic tự động ống khói theo EPA17, Model: ST5 Evo, gồm 02 phần: bộ điều khiển và bơm
- Bộ điều khiển thiết kế nhỏ gọn với 06 kg, cho phép người dùng có thể mang dễ dàng. Việc kết nối giữa bơm và bộ điều khiển CU chỉ cần ống nôi và cáp nối;
- Trang bi cảm biến phát hiện hơi ẩm/ chất lỏng đi vào thiết bị, thiết bị sẽ tự đông dừng chế độ chờ Stand by để ngăn các nguy hiểm xảy ra bên trong
- Thiết bị với chức năng đo lưu lượng thời gian thực, giúp hỗ trợ điều kiện đẳng động Isokinetic chính xác
- Bơm có các phiên bản: lưu lượng bơm 4.5m3/h hoặc phiên bản chống cháy hoặc lưu lượng bơm 8.5m3/h
2. Thông số kỹ thuật:
- Dải lưu lượng vận hành: 5 ÷ 60 lít/ phút
- Độ chính xác: 0.01 lít/ phút
- Độ chính xác: ±1%
- Điều kiện mẫu khí: Dehydrated, nhiệt độ tối đa 450C
- Dòng khí vào: với bộ lọc bảo vệ cho hạt bụi và chất lỏng
- Kết nối với bộ kết nối nhanh
- Điều kiện môi trường vận hành: -20 ÷ 40°C với độ ẩm RH95%
- Điều kiện môi trường bảo quản: -20 ÷ 50°C với độ ẩm RH95%
- Màn hình hiển thị màu 3.5”
- Cổng dữ liệu: cổng USB 2.0
- Bộ nhớ trong: 16GB
- Nguồn cấp: 220 Vac ± 10% 50/60Hz
- Lớp vỏ thép phủ nhôm
- Bàn phím điều khiển Polycarbonate
- Kích thước/ khối lượng bộ điều khiển: 390 x 264 x 386 mm (W x D x H)/ 6kg
- Kích thước/ khối lương bơm 4.5m3/h: 330 x 217 x 180 mm (W x D x H)/ 10kg
Đặc điểm/ thông số bộ đo thể tích khí:
- Bộ đo khí khô, cấp Class G4, certified 2004/22/CE, in compliance to EN 1359
- Dải lưu lượng: 0.4 m3/h ÷ 6.0 m3/h
- Độ chính xác: 2%
- Độ phân giải: 0.02 liters
- Đồng hồ đo lưu tốc có lỗ phù hợp với UNI EN ISO 5167-2
- Độ chênh áp:
- dP Pitot: -100 ÷ 1000 Pa (-10÷100 mmH₂O)
- Độ trễ và độ tuyến tính: 25 % F.S
- Độ chính xác: tốt hơn1% (± 2Pa)
- Độ phân giải: 0.05 Pa (0.005 mmH₂O)
- Áp suất max. 30 kPa (3000 mmH₂O)
- Áp suất tuyệt đối:
- Áp suất tính: 10 ÷ 105 kPa (1050 mBar)
- Độ trễ và tuyến tính: 25 % F.S
- Độ phân giải: 0.01 kPa (0.1 mBar)
- Độ chính xác: tốt hơn 1% (± 0.25 kPa
- Cặp nhiệt điện đầu vào:
- Đường cong chương trình hóa chuẩn “K” theo ITS 1990]
- Dải nhiệt độ: 0 ÷ 1200 °C
- Độ phân giải nhiệt độ: 0.01 °C
- Độ chính xác nhiệt độ: 1% (± 0.4 °C)
- Nhiệt độ DGM [cảm biế n Pt100]
- Dải nhiệt độ: -20 ÷ 100 °C
- Độ phân giải: 0.01 °C
- Độ chính xác: 1% (± 0.2 °C)
- Đsp ứng các tiêu chuẩn: UNI EN 13284, EN1948-1, EN 14385, EN 13211 and US EPA M2, M5, M17
- Thiết bị dễ dàng có thể điều khiển qua PC; smarthphones và máy tính bảng
- Bộ điều khiển ST5 Evo trang bị công USB2.0 port and wireless
- Phần mềm có thể cập nhật kịp thời dù xung quanh Dadolab Companion App