- Máy phân tích sữa xách tay là loại máy phân tích sữa cho kết quả nhanh, chính xác, máy gọn, nhẹ thích hợp cho công việc kiểm nghiệm sữa di động.
- Phân tích đơn giản và dễ sử dụng, bảo trì
- Phân tích đã thông số
- Người dùng có thể tùy chỉnh mức chính xác đo
- Không cần thêm acid hoặc các hóa chất khác
- Cần một lượng mẫu phân tích rất ít
- Chu kỳ phân tích ngắn và lượng điện tiêu thụ thấp
- Hỗ trợ cổng nối tiếp cho máy in
- Giao diện RS232
- Phần mềm Demo phân tích sữa
Thông số kỹ thuật Máy phân tích sữa xách tay:
Thông số đo tiêu chuẩn:
- Thời gian đo: 120 giây
- Hàm lượng chất béo (Fat): 0,5% to 12% với độ chính xác ± 0,1%
- Hàm lượng vất chất khô không mỡ (SNF): 6% – 12% với độ chính xác ± 0.2
- Đo tỷ trọng sữa (Milk density): 1,0260 g/cm 3 – 1,0330 g/cm 3± 0.0005 g/cm 3
- Đo Protein: 2% – 6% với độ chính xác ± 0.2%
- Đo điểm đông tụ (Freezing Point): từ 0 đến -1.000 °C với độ chính xác ± 0,015 °C
- Hàm lượng nước tự do (Added water to milk): 0% – 60% với độ chính xác ± 5%
Thông số khác:
- Nhiệt độ môi trường: 15° – 30°C
- Nhiệt độ sữa: 5° – 35°C
- Độ ẩm tương đối: 30% – 80%
- Nguồn cấp AC: 220V +10%/-15%
- Nguồn cấp DC: 12V (10,5 V to 14,2 V)
- Công suất tiêu thụ: 30W max
- Kích thước (WxDxH): 95 x 300 x 250 mm
- Khối lượng: <3.5kg
Thông số lựa chọn thêm:
- Đo Lactose: 0.5% đến 7% với độ chính xác ± 0,2%
- Đo pH + temperature:
- 0,00 – 14 pH với độ chính xác ± 0,02
- 0 – 50 °C với độ chính xác ± 0,1 °C
- Đo pH + temperature + titratable acidity:
- 0,00 – 14 pH với độ chính xác ± 0,02
- 0 – 50 °C với độ chính xác ± 0,1 °C
- °Th, % La, °SH, °D
- Đo độ dẫn: 2 – 20 mS/cm với độ chính xác ± 1 % (18°C)