Máy ly tâm túi máu công suất lớn
Model: SIGMA 8KS
Hãng sản xuất: SIGMA – Đức
Xuất xứ: Đức
Thông số kỹ thuật Máy ly tâm túi máu công suất lớn, model: SIGMA 8KS:
STT | TÊN THIẾT BỊ
/ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT |
SL |
1 | Máy ly tâm túi máu công suất lớn
Model: SIGMA 8KS Hãng sản xuất: SIGMA – Đức Xuất xứ: Đức
1. Tính năng kỹ thuật: – Code: 10621 (làm lạnh bằng không khí) hoặc 10623 (làm lạnh bằng nước) – Máy ly tâm túi máu công suất lớn cho ứng dụng trong ly tâm của ngân hàng máu (máy ly tâm máu); ly tâm trong phòng thí nghiệm lâm sàng, trong nghiên cứu – Máy ly tâm túi máu với công suất 6 lít với rotor góc, 12×1 lít / 6×1.5 lít / hoặc 12 túi máu với rotor văng – Làm lạnh bằng không khí hoặc bằng nước – Máy ly tâm túi máu công suất lớn cấu trúc rắn, phù hợp cho ly tâm liên tục – Máy ly tâm túi máu công suất lớn với động cơ bộ truyền động không cần bảo trì; độ mất cân bằng cao, tới 80g; chuyển cân bằng – Dải tốc độ: 100 – 10.500 rpm – Tự động nhận diện rotor ngăn quá tốc độ của rotor – Hệ thống làm lạnh hiệu quả, tùy chỉnh nhiệt độ từ -200C đến +400C; làm lạnh trong lúc dừng; chất làm lạnh R404a – Cấu trúc trục bằng thép không gỉ – Bản lề nắp ở bên trái – Nắp mở dễ dàng với hỗ trợ khí động học – Hai khóa nắp truyền động giúp bảo vệ an toàn – Mở nắp khẩn cấp trong trường hợp lỗi nguồn – Thiết kế tải với chiều cao 88cm – Bộ điều khiển sử dụng thân thiện tích hợp bản điều khiển phía trước – Cửa số phía trên nắp cho điều khiển tốc độ từ bên ngoài – Thiết kể mở nắp của máy ly tâm chỉ 82cm – Máy ly tâm trang bị bánh xe và có thể tùy chỉnh chiều cao so với sàn – Dễ dàng bảo trì sửa chữa – Máy ly tâm đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn quốc tế như EN61010-2-020 – Đảm bảo nhiệt độ tối đa là 40C cho tất cả các rotor ở tốc độ cực đại 2. Thông số kỹ thuật: – Bộ điều khiển Spincontrol S:
· Tinh năng làm lạnh khi dừng; chức năng chuyển · Chức năng làm lạnh nhanh: RapidTemp · Từ chối khởi động khi quá nhiệt · Số chương trình: 60 · Người dùng định nghĩa tên chương trình · Hiển thị list tất cả các thông số · Số đường tuyến tính gia tốc: 10 · Đường gia tốc bậc 2: 10 · Người dùng định nghĩa đường gia tốc: 10 · Số đường tuyến tính giảm tốc: 10 · Đường giảm tốc bậc 2: 10 · Người dùng định nghĩa đường giảm tốc: 10 · Tính năng hàm phanh · Kết hợp giữa gia tốc và giảm phanh trong khoảng lựa chọn 150-1000rpm · Tự động mở nắp; chức năng chuyển · Tín hiệu cảnh báo âm thanh; chức năng chuyển · Lựa chọn trước tín hiệu chiều dài · Hiện thị quang trạng thái dừng · Chức năng đếm chu kỳ ly tâm; mỗi rotor · Thể hiện đến thời hạn dùng của rotor · Tự động mở nắp khi kết thúc quá trình ly tâm; chức năng chuyển · Chương trình hóa sẵn các rotor về tốc độ/ lực ly tâm/ đường kính · Giảm đường kính cực đại · Tính toán tỷ trọng dung dịch >1.2g/cm2 · Chức năng chờ khởi động · Bộ điều khiển khóa · Code bảo vệ · Kiểm soát quá trính chạy · Bộ điều khiển vi xử lý – Thông số của máy: · Máy ly tâm lạnh với dải nhiệt độ cài đặt: -200C đến 400C · Đảm bảo nhiệt độ các rotor là 40C ở tốc độ cực đại · Công suất tiêu thụ: 6.5kW với nguồn cấp 3 x 400 V / 50 Hz · Khả năng ly tâm tối đa: 12 lít · Tốc độ cực đại: 10.500 rpm · Tốc độ cực tiểu: 100 rpm · Kích thước HxWxD: 980 x 810 x 910mm · Chiều cao mở nắp: 1690mm · Sự triệt nhiễu: EN 61326 · Khối lượng máy chính (không báo gồm rotor): 420kg · Năng lượng động học cực đại: 279Nm · Độ ồn: <69 dB · Thời gian tăng tốc tối đa: 81 giây (tùy theo loại rotor) · Thời gian giảm tốc tối đa: 59giây (tùy theo loại rotor) · Nhiệt độ vận hành: nhiệt độ môi trường+50C đến 400C |
01 |
3. Cung cấp bao gồm: | ||
Máy ly tâm sàn lạnh công suất lớn 10.500rpm/20.462g/12000ml, model: SIGMA 8KS
– Code: 10621 (làm lạnh bằng không khí) hoặc 10623 (làm lạnh bằng nước) |
01 | |
Tài liệu hướng dẫn sử dụng tiếng Anh + tiếng Việt | 01 | |
4. Lựa chọn Rotor: | ||
Rotor góc cho 6x500ml
Code: 12505 – Loại rotor góc cố định 6x500ml – Tốc độ tối đa: 10.500 rpm – Lực RCF tối đa: 20.641g |
01 | |
Rotor góc cho 6x1000ml
Code: 12510 – Loại rotor góc cố định 6x1000ml – Tốc độ tối đa: 7.000 rpm – Lực RCF tối đa: 11.285g |
01 | |
Rotor văng Swing rotor
Code: 11805 – Cho 6 x ống tròn; tốc độ tối đa: 5.100 rpm; lực RCF tối đa: 8.578g – Cho 6 x đĩa microlite; tốc độ tối đa: 5.100 rpm; lực RCF tối đa: 7.328g – Cho 6 x blood pouch bucket ; tốc độ tối đa: 4.100 rpm; lực RCF tối đa: 5.394g |
01 | |
Rotor văng Swing rotor
Code: 11806 – Cho 6 x ống tròn; tốc độ tối đa: 3.700 rpm; lực RCF tối đa: 4.515g – Cho 6 x đĩa microlite; tốc độ tối đa: 3.700 rpm; lực RCF tối đa: 3.857g – Cho 6 x blood pouch bucket ; tốc độ tối đa: 3.700 rpm; lực RCF tối đa: 4.393g – Cho 6 x dual bucket, 2 x 1 l ; tốc độ tối đa: 3.300 rpm; lực RCF tối đa: 3.579g |
01 |
Máy ly tâm túi máu công suất lớn, Model: SIGMA 8KS, Hãng sản xuất: SIGMA – Đức được cung cấp bởi:
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TECHNO |
|
Địa chỉ: | 76 Bắc Hải, P. 06, Q. Tân Bình, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Xưởng nội thất: | 257/83 Ấp 2 – Đông Thạnh – Hóc Môn – Tp. HCM |
Điện thoại: | (028) 66 870 870 | Fax: (028) 62 557 416 |
Hotline: | 0948 870 870 (Mr. Long) 0926 870 870 (Mr. Lợi) – 0948 870 871 (Mr. Dũng) |
Email: | info@technovn.net sales@furnilab.vn |
Web: | https://technovn.net http://furnilab.vn/ http://www.technoshop.vn |