STT |
Loại hình |
Tổng sản lượng |
Nguồn thải khí thải công nghiệp |
Thông số khí thải quan trắc tự động liên tục |
1 |
Sản xuất phôi thép |
Lớn hơn 200.000 tấn/năm |
Máy thiêu kết |
Lưu lượng, bụi tổng, nhiệt độ, NOx (tính theo NO2), CO, O2 |
Lò cao |
Lưu lượng, bụi tổng, nhiệt độ |
Lò thổi |
Lưu lượng, bụi tổng, nhiệt độ, O2 |
Lò điện hồ quang |
Lưu lượng, bụi tổng, nhiệt độ, NOx (tính theo NO2), O2 |
Lò trung tần |
Lưu lượng, bụi tổng, nhiệt độ, O2 |
Lò luyện than cốc |
Lưu lượng, bụi tổng, nhiệt độ, SO2, NOx (tính theo NO2), O2 |
2 |
Nhiệt điện |
Tất cả, trừ nhà máy nhiệt điện sử dụng nhiên liệu khí tự nhiên |
Lò hơi |
Lưu lượng, bụi tổng, nhiệt độ, SO2, NOx (tính theo NO2), O2 |
3 |
Sản xuất xi măng |
Tất cả |
Lò nung clinker |
Lưu lượng, bụi tổng, nhiệt độ, SO2, NOx (tính theo NO2), CO, O2 |
Thiết bị nghiền, thiết bị làm nguội clinker |
Lưu lượng, bụi tổng |
4 |
Sản xuất hóa chất |
Lớn hơn 10.000 tấn/năm |
|
|
4.1 |
Sản xuất xút – Clo |
Thiết bị hóa lỏng Cl2 |
Lưu lượng, nhiệt độ, bụi tổng, Cl2 |
4.2 |
Sản xuất HNO3 |
Tháp hấp thụ axit |
Lưu lượng, bụi tổng, nhiệt độ, NOx (tính theo NO2), O2 |
4.3 |
Sản xuất H2SO4 |
Tháp hấp thụ axit |
Lưu lượng, bụi tổng, nhiệt độ, SO2, O2 |
4.4 |
Sản xuất H3PO4 |
Thùng phản ứng phân hủy, thiết bị bay hơi, thiết bị lọc |
Lưu lượng, Flo, O2 |
Tháp hydrat hóa, thiết bị venturi, lọc điện, thiết bị loại bỏ mù axit |
Lưu lượng, bụi tổng |
4.5 |
Sản xuất NH4OH và NH3 |
Thùng trung hòa, thùng cô đặc, thiết bị làm mát |
Lưu lượng, bụi tổng, nhiệt độ, NH3, O2 |
5 |
Sản xuất phân bón hóa học |
Lớn hơn 10.000 tấn/năm |
|
|
5.1 |
Sản xuất Urê |
Tháp tạo hạt Urê |
Lưu lượng, bụi tổng, nhiệt độ |
Tháp hấp thụ thu hồi NH3 |
Lưu lượng, nhiệt độ, NH3 |
5.2 |
Sản xuất DAP |
Tháp chuyển hóa và tạo hạt, tạo sản phẩm |
Lưu lượng, bụi tổng, nhiệt độ, HF, O2 |
Thiết bị sấy sản phẩm |
Lưu lượng, nhiệt độ, HF, O2 |
5.3 |
Sản xuất phân lân nung chảy |
Lò nung |
Lưu lượng, bụi tổng, nhiệt độ, HF, O2 |
6 |
Loại hình sản xuất hóa chất và phân bón hóa học khác |
Lớn hơn 10.000 tấn/năm đối với từng loại sản phẩm |
Xác định theo đặc trưng loại hình sản xuất và yêu cầu của cơ quan quản lý có thẩm quyền |
Xác định theo đặc trưng loại hình sản xuất và yêu cầu của cơ quan quản lý có thẩm quyền |
7 |
Sản xuất lọc hóa dầu |
Lớn hơn 10.000 tấn/năm |
Lò gia nhiệt |
Lưu lượng, bụi tổng, nhiệt độ, SO2, NOx (tính theo NO2), O2 |
Lò đốt khí CO |
Lưu lượng, bụi tổng, nhiệt độ, SO2, NOx (tính theo NO2), CO, CxHy, NH3, O2 |
Lò đốt khí thải |
Lưu lượng, nhiệt độ, SO2, O2 |
8 |
Cơ sở có sử dụng lò hơi công nghiệp |
Lớn hơn 20 tấn hơi/giờ đối với 01 lò hơi, trừ lò hơi chỉ sử dụng nhiên liệu khí tự nhiên, CNG, LPG |
Lò hơi |
Lưu lượng, bụi tổng, nhiệt độ, SO2, NOx (tính theo NO2), O2 |