Thông tư 24/2017/TT-BTNMT : PHỤ LỤC 06 YÊU CẦU KỸ THUẬT VÀ QUY TRÌNH ĐO CÁC CHẤT Ô NHIỄM DẠNG KHÍ TRONG KHÍ THẢI BẰNG THIẾT BỊ ĐO TRỰC TIẾP
PHỤ LỤC 06
YÊU CẦU KỸ THUẬT VÀ QUY TRÌNH ĐO CÁC CHẤT Ô NHIỄM DẠNG KHÍ TRONG KHÍ THẢI BẰNG THIẾT BỊ ĐO TRỰC TIẾP
(Ban hành kèm theo Thông tư số 24/2017/TT-BTNMT ngày 01 tháng 9 năm 2017 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường)
- Quy định chung
Phụ lục này quy định yêu cầu kỹ thuật cơ bản và quy trình đo các thông số gồm NOx (NO và NO2), SO2, CO, O2 trong khí thải bằng thiết bị đo trực tiếp.
- Yêu cầu kỹ thuật đối với thiết bị đo trực tiếp
- Yêu cầu kỹ thuật của thiết bị
- a) Thiết bị đo trựctiếp các chất ô nhiễm dạng khí trong khí thải tối thiểu phải đáp ứng các yêu cầu về đặc tính kỹ thuật theo quy định tại Bảng 30.
Bảng 30: Yêu cầu kỹ thuật đối với thiết bị đo trực tiếp
Stt | Thông số đo | Độ chính xác | Độ phân giải | Thời gian đáp ứng |
1. | NO | ± 5% của giá trị đọc | 1 ppm | <30s |
2. | NO2 | ± 5% của giá trị đọc | 0,1 ppm | <40s |
3. | SO2 | ± 5% của giá trị đọc | 1 ppm | <30s |
4. | CO | ± 5% của giá trị đọc | 1 ppm | <40s |
5. | O2 | ± 0,3% toàn dải đo | 0,1 %V | <60s |
- b) Khuyến khích sử dụng các thiết bị đo đã được cấp chứng chỉ kiểm định bởi một trong các tổ chức sau: Cơ quan Bảo vệ môi trường Hoa Kỳ (US EPA), Tổ chức chứng nhận Anh (mCERTs), Cơ quan kiểm định kỹ thuật Đức (TÜV), Bộ Môi trường Hàn Quốc (KMOE) và Bộ Môi trường Nhật Bản (JMOE);
Bảng Thông số kỹ thuật đáp ứng Phụ lục 6 – Thông tư 24/2017/TT-BTNMT
Máy đo khí thải
Model: E8500-V Plus
Hãng sản xuất: E Instruments – Mỹ
Xuất xứ: Mỹ
Stt | Thông số đo | Cảm biến đo/ Dải đo | Dải đo | Độ chính xác | Độ phân giải | Thời gian đáp ứng |
1. | NO | Cảm biến điện hóa (Electrochemical) | 0 – 5000 ppm
|
±5 ppm (0 – 125 ppm)/ ±4% rdg (126 – 4000ppm) | 0.1 ppm | 20 giây |
2. | NO2 | Cảm biến điện hóa (Electrochemical)
|
0 – 100200 ppm | 0.1 ppm | ±5 ppm (0 – 125 ppm)/ ±4% rdg (126- 1000ppm)
|
30 giây |
3. | SO2 | Cảm biến điện hóa (Electrochemical) | 0 – 4000 ppm | ±5 ppm (0 – 125ppm)/ ±4% rdg (126 – 4000ppm) | 1 ppm
|
30 giây |
4. | CO | Cảm biến điện hóa (Electrochemical) | 0 – 8000 ppm | ±10 ppm (<300ppm)/ ±4 % rdg (301 – 2000ppm)/ ±10 % rdg (2001 – 8000ppm) | 1 ppm | 30 giây |
5. | O2 | Cảm biến điện hóa (Electrochemical) | 0 – 25% | ±0.1 % vol
|
0.1% | 20 giây |
BỘ KHÍ CHUẨN HIỆN TRƯỜNG CHO MÁY ĐO KHÍ THẢI E8500-V Plus Thông tư 24/2017/TT-BTNMT
Nhà sản xuất: CALGAZ – Anh
Xuất xứ: Anh
STT |
Bộ khí hiệu chuẩn hiện trường Nhà sản xuất: CALGAZ – Anh Xuất xứ: Anh Cung cấp bao gồm: |
SỐ LƯỢNG |
1./ Khí CO:
– Bình khí chuẩn hiện trường đáp ứng tiêu chuẩn UN ISO11118, chứa 116 lít – Nồng độ: 500ppm (cân bằng trong khí N2) – Số lượng: 01 bình |
01 | |
2./ Khí NO:
– Bình khí chuẩn hiện trường đáp ứng tiêu chuẩn UN ISO11118, chứa 116 lít – Nồng độ: 400ppm (cân bằng trong khí N2) – Số lượng: 01 bình |
01 | |
3./ Khí NO2:
– Bình khí chuẩn hiện trường đáp ứng tiêu chuẩn UN ISO11118, chứa 116 lít – Nồng độ: 100ppm (cân bằng trong không khí) – Số lượng: 01 bình |
01 | |
4./ Khí SO2:
– Bình khí chuẩn hiện trường đáp ứng tiêu chuẩn UN ISO11118, chứa 116 lít – Nồng độ: 500ppm (cân bằng trong khí N2) – Số lượng: 01 bình – Số lượng: 01 bình |
01 | |
5./ Van điều chỉnh lưu lượng | 01 | |
6./ Vali (chứa 2 bình khí) | 01 | |
Lựa chọn thêm: | ||
7./ Khí O2:
– Bình khí chuẩn hiện trường đáp ứng tiêu chuẩn UN ISO11118, chứa 116 lít – Nồng độ: 7% (cân bằng trong khí N2) |
01 |
Máy đo khí thải theo Phụ lục 6 thiết bị môi trường theo Thông tư 24/2017/TT-BTNMT Model: E8500-V Plus Hãng sản xuất: E Instruments – Mỹ được cung cấp bởi:
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TECHNO |
|
Hồ Chí Minh office |
|
Hà Nôi office: |
|
Hotline: | 0948 870 870 (Mr. Long) | 0926 870 870 (Mr. Lợi) | 0948 870 871 (Mr. Dũng) |
Email: | info@technovn.net sales@furnilab.vn |
Web: | www.technovn.net | www.technoshop.com.vn | www.technoshop.vn | www.technovn.vn |www.furnilab.vn |