Máy chuẩn độ điện thế tự động kết hợp KARL FISCHER với I Burette 05 ml, Model: TitroLine 7750

Giá: Liên hệ

(* giá có thể thay đổi theo thời điểm - xin liên hệ trực tiếp để được giá tốt nhất)

Model: TitroLine 7750 (code: 285220930) Nhà sản xuất: SI Analytics - Đức Xuất xứ: Đức   Yêu cầu báo giá Danh mục: , Từ khóa:

Hỗ Trợ Khách Hàng

Tổng đài hỗ Trợ Khách Hàng : 1900 066 870

HCM: N36 - Đường 11 - Tân Thới Nhất 17, khu 38 Ha, P. Tân Thới Nhất, Q. 12. TP. HCM

HN: P.502 - 12 Trần Quốc Vượng - P. Dịch Vọng Hậu - Q. Cầu Giấy - Hà Nội

Hotline: 0948870871 (Mr. Dũng) | Tel: 028.66870870

Mail: dung.nguyen@technovn.net

1. Tính năng kỹ thuật Máy chuẩn độ điện thế tự động:

  • Máy được thiết kế gọn nhẹ, chắc chắn, có độ linh hoạt cao. Xác định thành phần các chất một cách chính xác và nhanh chóng, đáp ứng được nhu cầu trong các lĩnh vực công nghiệp thực phẩm, hóa chất, chất dẽo, ngành dược phẩm, môi trường, mạ điện, kiểm tra chất lượng…
  • Phạm vi chuẩn độ bao gồm pH, mV, µA với 50 phương pháp có thể lưu
  • Những ứng dụng có thể thực hiện trên máy như:
    • Xác định tính axid/baze trong môi trường nước như giá trị p và m, chuẩn độ acid/baze mạnh và yếu
    • Xác định tính axid/baze trong các dung dịch không chứa nước (môi trường khan): TAN, TBN và chỉ số acid trong các polymer
    • Chuẩn độ với hai điểm uốn, ví dụ như chuẩn độ canxi, magie.
    • Chuẩn độ oxy hoá khử: I ốt,  mangan, crom, COD, …
    • Chuẩn độ theo mV: Clorua, các chất nhóm Halogen,…
    • Chuẩn độ dùng điện cực chọn lọc ion: canxi, flo, đồng, chì, kẽm, thiết và nhiều kim loại nặng khác.
    • Xác định chỉ số OH, I ốt, xà phòng hóa,…
    • Chuẩn độ pH-stat, ứng dụng trong công nghệ sinh học hoặc trong các mẫu đất…
    • Chuẩn độ Dead Stop, chuẩn độ Karl Fischer (10ppm – 100%)
    • Tiền định lượng khi kết nối với một piston burette.
    • Kết nối và sử dụng với bộ chuyển đổi mẫu  autosampler
    •  EMC khả năng tương thích theo Council Directive: 2004/108/EG;
    • Áp dụng phù hợp tiêu chuẩn: EN 61326-1:2006;
    •  Low-voltage đúng theo chỉ thị Council Directive 2006/95/EG ; kiểm tra dựa theo EN 61 010, phần 1.

2. Thông số kỹ thuật:

  • Khoảng đo pH: -3.0 ~ 18.00pH. Độ phân giải: 0.001. Độ chính xác (Không có điện cực): 0.002 ±1 chữ số
  • Khoảng đo mV: -2000 … 2000. Độ phân giải : 0.1.
  • Khoảng đo I [µA] : 0 … 100. Độ phân giải : 0.1.Độ chính xác (Không có điện cực) : 0.2 ±1 chữ số
  • Khoảng đo nhiệt độ: -75 … 1750 Độ phân giải : 0.1. Độ chính xác (Không có điện cực) : 0.2K ±1 chữ số
  • Đáp ứng GLP, ISO và kết quả báo cáo theo GLP
  • Màn hình 3.5 inch – ¼ VGA TFT , phân giải 320x240 pixel.
  • Hiệu chuẩn tự động lên đến 3 điểm. Có thể sử dụng dung dịch đệm khác với dung dịch mặc định trong máy theo chuẩn DIN 19 266 và NBS hoặc dung dịch kỹ thuật pH = 1,00, pH = 4,00; pH = 4,01; pH = 6,87; pH = 7,00; pH = 9,18, pH = 10,00;
  • Điều khiển máy hiển thị đường cong chuẩn độ, cơ sở dữ liệu và xử lý số liệu tạo lập báo cáo theo LGP
  • Điều khiển chỉ với phím cảm ứng, được thiết kế theo dạng menu rất dễ thao tác sử dụng. Có thể sử dụng bàn phím ngoài để nhập dữ liệu và điều khiển máy.
  • Có thể sử dụng với các burette có dung tích 5, 10, 20, 50 ml. Tự động nhận biết dung tích của burette sử dụng. Các thông số như chất chuẩn, ngày pha chế…
  • Burette định lượng có thể điều khiển với độ phân giải 10,000 bước (steps)
  • Thao tác chuyển đổi các burette rất dễ dàng
  • Có thể điều khiển 16 burette tự động cùng tham gia một quá trình chuẩn độ cho những ứng dụng phức tạp (sử dụng phần mềm qua điều khiển từ PC)
  • Độ chính xác của Burette 0.15%, độ lặp lại 0.05 %, đối với burette 5ml độ lặp lại là 0.07%.
  • Burette có van hình nón được làm từ polyme fluorocarbon (PTFE)
  • Xylanh của burette làm từ thủy tinh borosilicate 3,3 Duran
  • Máy khuấy từ: Điều chỉnh tốc độ từ 500 ~ 2000 vòng/phút, điều chỉnh tốc độ bằng núm vặn trên máy. Thể tích khuấy tối đa 500 ml
  • Tự động xác định điểm tương đương (EQ), xác định 2 điểm tương đương và 2 điểm cuối (EP) của các phương pháp chuẩn độ khác nhau.
  • Kết quả được tính toán với 27 công thức được cài đặt sẵn.
  • Loại chuẩn độ: axit-baze, pH, mV, oxy hóa khử, chọn lọc ion,…
  • Bộ nhớ lưu được 50 phương pháp chuẩn độ và cho phép sữa chữa mỗi phương pháp theo yêu cầu cụ thể.
  • Tự động dừng và hiển thị kết quả theo cách cài đặt của người sử dụng (%, g/l, ppm, ppb, ml, mg/l, mg/ml, . . .)
  • Có thể lưu kết quả vào bộ nhớ Global, dễ dàng sử dụng kết quả này trong công thức tính toán của phương pháp khác.
  • Kết nối trực tiếp với cân điện tử của các hãng Mettler, Sartorius, Kern, Ohaus… (phải sử dụng cáp nối tương ứng với từng loại cân)
  • Nguồn cho máy khuấy từ được cấp từ chính
  • Cổng kết nối thiết bị ngoại vi:
    • Cổng vào: pH/mV với kết nối chuẩn DIN hoặc BNC với đầu đổi phù hợp.
    • Cổng vào kF/mA: kết nối điện cực bạch kim loại 2 cực
    • Cổng vào điện cực đo nhiệt độ Pt 1000
    • Hai cổng USB dạng A: kết nối bàn phím, máy in, memory USB, chuột chuẩn độ manual, Hub…
    • Một cổng USB dạng B kết nối với PC
    • Cổng kết nối RS232 dạng Mini DIN (RS1 kết nối PC, RS2 kết nối cân, burette hoặc bộ phận chuyển mẫu tự động
  • Vỏ máy làm từ Polypropylene
  • Mặt trước bàn phím phủ polyester
  • Nhiệt độ môi trường hoạt động : +10 ~ +40oC
  • Kích thước: 3 x 45 x 29.6 cm
  • Trọng lượng: khoảng 3.5kg
  • Nguồn điện: 90-240V, 50/60 Hz (Adapter), 30VA

3. Lựa chọn Burette:

STT Loại Burette
1 BURETTE TỰ ĐỘNG – 5 ML Model: WA 05 (code: 285220300)
  • Thể tích: 5.00ml
  • Dung sai đường kính trong của ống xi lanh thủy tinh: ±0.005 mm
  • Sai số định lượng theo 100% thể tích: ±0.15%
  • Độ lập lại: 0.07%
  • Định lượng chính xác theo DIN EN ISO 8655, phần 3
  • Tự động ghi nhận thông qua RFID. Ghi nhận kích cỡ, đặc điểm, thuốc thử…
  • Valve: hình nón, đầu cone được làm bằng PTFE
  • Ống Xylanh (cylinder) bằng borosilicate 3.3 Duran
  • Ống dẫn dung dịch bằng FEP  màu xanh
  • Khung giá đỡ cho chai: phù hợp loại chai vuông và chai đựng thuốc thử
  • Vật liệu: Thủy tinh borosilicate DURAN, PTFE và thép không gỉ
Cung cấp bao gồm:
  • Burette tự động 5 ml model WA 05
  • Đế lắp vào thân máy chính
  • Bình đựng hóa chất chuẩn độ màu nâu 1000 ml, nắp GL 45 và nắp S 40
  • Ống dẫn hóa chất, tip chuẩn độ…
2 BURETTE TỰ ĐỘNG – 10 ML Model: WA 10 (code: 285220310)
  • Thể tích: 10.00ml
  • Dung sai đường kính trong của ống xi lanh thủy tinh: ±0.005 mm
  • Sai số định lượng theo 100% thể tích: ±0.15%
  • Độ lập lại: 0.05%
  • Định lượng chính xác theo DIN EN ISO 8655, phần 3
  • Tự động ghi nhận thông qua RFID. Ghi nhận kích cỡ, đặc điểm, thuốc thử…
  • Valve: hình nón, đầu cone được làm bằng PTFE
  • Ống Xylanh (cylinder) bằng borosilicate 3.3 Duran
  • Ống dẫn dung dịch bằng FEP  màu xanh
  • Khung giá đỡ cho chai: phù hợp loại chai vuông và chai đựng thuốc thử
  • Vật liệu: Thủy tinh borosilicate DURAN, PTFE và thép không gỉ
Cung cấp bao gồm:
  • Burette tự động 10 ml model WA 10
  • Đế lắp vào thân máy chính
  • Bình đựng hóa chất chuẩn độ màu nâu 1000 ml, nắp GL 45 và nắp S 40
  • Ống dẫn hóa chất, tip chuẩn độ…
3 BURETTE TỰ ĐỘNG – 20 ML Model: WA 20 (code: 285220320)
  • Thể tích: 20.00ml
  • Dung sai đường kính trong của ống xi lanh thủy tinh: ±0.005 mm
  • Sai số định lượng theo 100% thể tích: ±0.15%
  • Độ lập lại: 0.05%
  • Định lượng chính xác theo DIN EN ISO 8655, phần 3
  • Tự động ghi nhận thông qua RFID. Ghi nhận kích cỡ, đặc điểm, thuốc thử…
  • Valve: hình nón, đầu cone được làm bằng PTFE
  • Ống Xylanh (cylinder) bằng borosilicate 3.3 Duran
  • Ống dẫn dung dịch bằng FEP  màu xanh
  • Khung giá đỡ cho chai: phù hợp loại chai vuông và chai đựng thuốc thử
  • Vật liệu: Thủy tinh borosilicate DURAN, PTFE và thép không gỉ
Cung cấp bao gồm:
  • Burette tự động 20 ml model WA 20
  • Đế lắp vào thân máy chính
  • Bình đựng hóa chất chuẩn độ màu nâu 1000 ml, nắp GL 45 và nắp S 40
  • Ống dẫn hóa chất, tip chuẩn độ…

3. Cung cấp bao gồm:

  • Máy chuẩn độ tự động model Titroline 7750 với burette 05 ml
  • Giá đỡ, kẹp
  • Tài liệu hướng dẫn sử dụng tiếng Anh + tiếng Việt
Lựa chọn:
STT CÁC CHỈ TIÊU CHUẨN ĐỘ
1 Bộ chuẩn độ Karl Fischer bao gồm: + Điện cực chuẩn độ Karl Fischer Model: KF 1100 (code: 285102030)
  • Điện cực kết hợp, bạch kim
  • Dùng cho bình chuẩn Karl Fisher model TZ 1770
+ Bình chuẩn độ Model: TZ 1770 (code: 285216677)
  • Dung tích 30 ~ 150ml
Bao gồm: Bình thủy tinh (DURAN® glass vessel TZ 1775) có nắp đậy bằng   polypropylene/PTFE trên có khoan lổ (NS 19, NS 14,5; NS 7,5), 01 đầu chuẩn độ, 01  ống  bẩy ẩm + Bơm hút và khuấy Model: TM 235 KF (code: 285220900) Dùng cho chuẩn độ Karl Fischer (Bao gồm bơm hút và máy khuấy, bình đựng thuốc thử dung tích 1 lít (DURAN ®), bình đựng nước thải dung tích 1 lít (DURAN ®), bình đựng chất hút ẩm, ống, đầu vặn và adapter + Bộ STARTER KIT Code: 285221120)
2 ĐIỆN CỰC CHUẨN ĐỘ OXY HÓA KHỬ          Model: Pt 6280 (Order no. 285102249)
  • Điện cực dài 120 mm
  • Đường kính điện cực: 12 mm
  • Màng điện cực: ceramic
  • Đầu điện cực: platinum
  • Khoảng nhiệt độ hoạt động: -50C … +1000C
  • Hệ thống tham chiếu: Ag/AgCl
  • Dung dịch điện giải: KCL 3 mol/l
Cung cấp bao gồm:
  • Điện cực chuẩn độ oxy hóa khủ model Pt 6280
  • Cáp nối dài 1 m model L 1A (Order no.  285122456)
  • Dung dịch KCL 3 mol/L 250 ml model L 3004 (Order no. 285138427)
3 ĐIỆN CỰC CHUẨN ĐỘ BẠC – CHUẨN ĐỘ KẾT TỦA Model: Ag 6280 (code: 285102343)
  • Điện cực dài 120 mm
  • Đường kính điện cực: 12 mm
  • Màng điện cực: ceramic
  • Đầu điện cực: silver
  • Khoảng nhiệt độ hoạt động: -50C … +1000C
  • Hệ thống tham chiếu: Ag/AgCl
  • Dung dịch điện giải: KNO3 2 mol/l + KCL 0.001 mol/l
Cung cấp bao gồm:
  • Điện cực chuẩn độ bạc model Ag 6280
  • Cáp nối dài 1 m model L 1A (Order no. 285122456)
  • Dung dịch KNO3 2mol/l + KCL 0.001 mol/l 250 ml model L 2114 (Order no. 285138349)
4 PHẦN MỀM Model: TITRISOFT 3.1 (Order no. 285220717)
  • Phần mềm điều khiển TitriSoft 3.0, chạy trên môi trường Windows  XP, Vista or 7
Chức năng phần mềm TitriSoft 3.0:
  • Straightforward procedure
  • All types of titrations
  • Comfortable worklists
  • Online titration curves
  • Clear documentation
  • Perfect titration control by PC

ĐIỀU KIỆN THƯƠNG MẠI:

  1. Điều kiện chung:
  • Giá niêm yết đã tính các khoản thuế và chi phí như: thuế nhập khẩu, vận chuyển, bảo hành, giao hàng, lắp đặt và hướng dẫn sử dụng tại đơn vị sử dụng tại nội thành Tp. Hồ Chí Minh;
  • Giao hàng; lắp đặt và hướng dẫn sử dụng tại các tỉnh: thỏa thuận phí trong từng trường hợp cụ thể;
  1. Thời gian giao hàng: Tùy theo thời điểm đặt hàng - Ưu tiên đơn hàng đến trước:
  • Hàng có sẵn: giao hàng trong 01 - 05 ngày kể từ ngày đơn hàng có hiệu lực;
  • Hàng không có sẵn: sẽ trao đổi chính xác tại từng thời điểm đặt hàng sau khi kiểm tra và có thư xác nhận từ sản xuất hoặc từ đơn vị phân phối;
  1. Thời gian bảo hành:
  • Thiết bị mới 100% được bảo hành 12 tháng theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất đối với máy chính;
  • Điện cực máy để bàn + Cầm tay bảo hành 6 tháng
  • Điện cực bút đo bảo hành 3 tháng
  • Chế độ bảo hành không áp dụng đối với những lỗi do người sử dụng gây ra, phụ kiện, đồ thuỷ tinh, vật tư tiêu hao…
  • Ghi chú: Một số trường hợp có thời gian ngắn hoặc dài hơn 12 tháng - tùy chính sách bảo hành của Nhà sản xuất - công ty chúng tôi sẽ thông báo từng trường hợp cụ thể lúc nhận được yêu cầu;
  1. Địa điểm giao hàng:
  • Miễn phí trong nội thành Tp. Hồ Chí Minh;
  • Thỏa thuận trong từng trường hợp cụ thể nếu giao hàng đến các tỉnh;
  1. Thanh toán:
  • Đối với các giao dịch có hóa đơn VAT dưới 20.000.000 VNĐ: chấp nhận thỏa thuận giao dịch bằng tiền mặt thanh toán hoặc chuyển khoản qua tài khoản công ty hoặc tài khoản cá nhân do công ty chỉ định
  • Đối với các giao dịch có hóa đơn VAT bằng hoặc trên 20.000.000 VNĐ: bắt buộc giao dịch qua chuyển khoản vào tài khoản công ty;
  • Nếu giao dịch là đồng ngoại tệ thì thanh toán theo tỷ giá bán ra của Ngân hàng Ngoại Thương tại từng thời điểm thanh toán;
  • Số lần thanh toán và tỷ lệ thanh toán: thỏa thuận theo từng đơn hàng cụ thể;
  • Đơn vị thụ hưởng:

Công ty TNHH Kỹ Thuật TECHNO

Số tài khoản VNĐ: 04101010022719

Tại: Ngân hàng Maritime Bank, Chi nhánh Sài Gòn      

 

Thông tin liên hệ trực tiếp:

Mr. Nguyễn Hoàng Long - Director

Tel:     0866 870 870   -   Fax: 0862 557 416

Mobil: 0948 870 870

Mail:   long.nguyen@technovn.net

            sales@technovn.net

CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TECHNO

GIÁM ĐỐC

 

 

 

 

NGUYỄN HOÀNG LONG