- Tính năng kỹ thuật:
- Hệ thống tự động, dễ dàng sử dụng và bảo trì
- Phân tích nhiều thông số của sữa:
- Hàm lượng chất béo (Fat),
- Hàm lượng Protein,
- Hàm lượng vất chất khô không mỡ (SNF),
- Hàm lượng đường Lacto
- Độ đậm đặc,
- Điểm đông tụ,
- Hàm lượng nước tự do (nước lẫn vào sữa),
- Độ pH,
- Nhiệt độ,
- Độ dẫn điện.
- Người dùng có thể tùy chỉnh lại độ chính xác của thông số đo
- Nhanh và chi phí phân tích thấp, khoảng 40 giây cho kết quả
- Sử dụng công nghệ siêu âm (ultrasonic) nên không cần sử dụng acid hoặc các hóa chất khác
- Một lượng nhỏ sữa yêu cầu cho phân tích
- Thời gian phân tích nhanh
- Giao diện RS232; tích hợp máy in nhiệt và thu thập dữ liệu tự động
- Phần mềm dữ liệu sữa demo
- Thông số kỹ thuật:
- Hàm lượng chất béo (Fat): 0,5% - 12% với độ chính xác ± 0,1%
- Hàm lượng Protein: 2% - 6% với độ chính xác ± 0.2%
- Hàm lượng vất chất khô không mỡ (SNF): 6% - 12% với độ chính xác ± 0.2%
- Hàm lượng đường Lacto: 5% to 7% với độ chính xác ± 0,2%
- Độ đậm đặc (milk density): 1,0260 g/cm 3- 1,0330 g/cm 3± 0.0005 g/cm 3
- Điểm đông tụ: từ 0 đến -1.000 °C với độ chính xác ± 0,015 °C
- Hàm lượng nước tự do (nước lẫn vào sữa),
- Độ pH: 0,00 – 14 pH với độ chính xác ± 0,02
- Nhiệt độ: 0 - 50 °C với độ chính xác ± 0,1 °C
- Độ dẫn điện: 2 - 20 mS/cm với độ chính xác ± 1 % (18°C)
- Nhiệt độ môi trường: 15° - 30°C
- Nhiệt độ sữa: 5° - 35°C
- Độ ẩm: 30% - 80%
- Nguồn điện: 220V +10%/-15%
- Công suất tiêu thụ: 30W max
- Kích thước (WxDxH) 530 x 320 x 290 mm
- Khối lượng: 12.6 kg
- Cung cấp bao gồm:
- Máy chính kèm phụ kiện chuẩn
- Tài liệu hướng dẫn sử dụng tiếng Anh + tiếng Việt