- Máy đo nhớt xách tay, dải đo nhớt: 80 - 80.000mPas; tốc độ: 50 rpm
- Phù hợp phương pháp đo nhớt Brookfield, dạng cầm tay phù hợp đo nhanh mẫu trong sản xuất. Thiết bị cung cấp giải pháp thực sự linh hoạt
- Kết quả đo theo phương pháp Brookfield có thể được so sánh với kết quả đo với thiết bị đo nhớt chuẩn doạng xoay Rotary trong phòng thí nghiệm
- Dạng cầm tay (chuẩn), có thể nâng cấp với giá đỡ (option)
- Dễ dàng vận hành, chỉ cần một nút bấm Enter để bắt đầu xoay, đo và ngừng động cơ, lựa chọn spindle trên màn hình
- Kết quả đọc hiển thị thang đo %
- Màn hình hiển thị thang đo cực đại tương ứng với từng trục đo spindle (FSR), cho phép người dùng lựa chọn loại spindle cho các ứng dụng khác nhau
- Màn hình hiển thị:
- Tốc độ: rpm
- Spindle lựa chọn: R2 – R7 (R1: option)
- Độ nhớt động học: mPas
- % toàn dải đo
- Full scale range (FSR): mPas
- Cảnh báo trạng thái pin sử dụng
Model | Tốc độ (rpm) | Dải đo từ R2 – R7 (mPas) | Dải đo R1 (option) (mPas) |
VP 1020 | 20 | 200-200.000 | 50-500 |
VP 1030 | 30 | 130-133.300 | 33-333 |
VP 1050 | 50 | 80-80.000 | 20-200 |
VP 1060 | 60 | 66.600 | 16-166 |
- Độ chính xác : ±2% toàn dải
- Độ lặp lại : ±1%
- Pin ALKALINE: 4 x AA/LR6 (6v)/ 900 mAh/Alkaline
- Pin sạc: 4 x AA/R6 (6V)/ 500 mAh/Ni-Mh
- Pin sử dụng liên tục 24 – 30 lần
- Khối lượng: 1,150 kg
- Prote: IP20
- Máy đo nhớt xách tay, dải đo nhớt: 66 - 66.600mPas; tốc độ: 60 rpm, Model: VP 1060
- Bộ spindles đo từ R2 – R7
- Bộ bảo vệ spindles
- Pin Alkaline
- Valy đựng máy
- Tài liệu hướng dẫn sử dụng